Có 2 kết quả:

压抑 yā yì ㄧㄚ ㄧˋ壓抑 yā yì ㄧㄚ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to constrain or repress emotions
(2) oppressive
(3) stifling
(4) depressing
(5) repression

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to constrain or repress emotions
(2) oppressive
(3) stifling
(4) depressing
(5) repression

Bình luận 0